Album tiếng Hoa China_Dolls

Thông tinTracklist
單眼皮女生
  • Format: CD
  • Released: March 2000
  • Label: GMM Grammy
  1. "單眼皮女生 (Cô gái mắt một mí)" (หมวยนี่ค่ะ [Bản tiếng Hoa])
  2. "蚊子愛情進行曲 (Khúc ca tình yêu của con muỗi)" (ตี๋ไม่เกี่ยว [Bản tiếng Hoa])
  3. "我愛你 (Em yêu anh)" (Bản tiếng Hoa)
  4. "雅麗的男朋友 (Bạn trai của Alice)"(อย่านะ [Bản tiếng Hoa])
  5. "求愛響尾蛇 (Rắn đuôi chuông) (Decibel [Bản tiếng Hoa])
  6. "哥哥妹妹採茶歌 (Bài hát anh em cùng hái trà)" ((ล้อเล่น [Bản tiếng Hoa])
  7. "啊!Happy Little Eye (Ah! Con mắt nhỏ vui vẻ)"
  8. "大姐大 (Chị cả)" (คิดถึงบ้างนะ [Bản tiếng Hoa)
  9. "Party女王 (Nữ hoàng của bữa tiệc)" (Thaina Dance [Bản tiếng Hoa])
  1. "我演的是我 (Tôi diễn chính mình)"(ใครคนหนึ่ง [Bản tiếng Hoa])
賀歳喔!喔!喔!
  • Format: CD
  • Released: January 2001
  • Label: GMM Grammy
  1. "發財發福中國年 (Chúc mừng năm mới) (H.N.Y bản tiếng Hoa)"
  2. "我不想想你 (Em không muốn nhớ anh)" (โอ๊ะ โอ๊ะ โอ๊ะ [Bản tiếng Hoa]
  3. "狗臉 (Mặt chó)"
  4. "弟弟不在 (Em trai tôi không ở đây)" [ตี๋ไม่อยู่ bản tiếng Hoa]
  5. "少來了(Lại hết rồi)" [น้อย น้อย หน่อย bản tiếng Hoa]
  6. "狗歌 (Bài hát con chó)"(เพลงหมาหมา [bản tiếng Hoa])
  7. "Oh! Oh! Oh!"
  8. "新年快樂 (Chúc mừng năm mới [Bản tiếng Thái])"
  9. "你太小 (Anh quá nhỏ)" [หนี่ ไท้ เสี่ยว bản tiếng Hoa]
  10. "泰國人 (Người Thái)" [คนหน้า ม remix]
  11. "Oh! Oh! Oh! (Remix)
我愛太空人
  • Format: CD
  • Released: March 2001
  • Label: GMM Grammy
  1. "不要你的禮物 (Không nhận quà của Anh)" 不要你的禮物" (ไม่สำคัญ [Bản tiếng Hoa])
  2. "我沒有那麼笨 (Em không ngu ngốc)"(มากไป ป่าว? [Bản tiếng Hoa])
  3. "弟弟不在 (Em trai tôi không ở đây)" (ตี๋ไม่อยู่ [Bản tiếng Hoa])
  4. "我愛太空人 (Tôi yêu phi hành gia)" (และ...คิดถึง [bản tiếng Hoa])
  5. "路邊的野花不要採" (Hoa dại không nên hái ven đường)
  6. "害羞的男孩 (Chàng trai nhút nhát)"
  7. "良心與現金 (Lương tâm và tiền mặt)"
  8. "外星情話 "
  9. "叫你不要你就要(Tôi yêu phi hành gia)" [ไม่สำคัญ bản tiếng Hoa]
  10. "我該怎麼辦" (Em nên làm gì đây)
環遊世界Ding Ding Dong
  • Format: CD
  • Released: ngày 12 tháng 10 năm 2001
  • Label: GMM/8866 (Taiwan), GMM/Avex Asia (Hong Kong)
  1. "Boom" (tiếng Hoa)
  2. "環遊世界Ding Ding Dong" [ติ้งหน่อง bản tiếng Hoa]
  3. "酸辣湯" (Canh tom yum) (ต้มยำ [Bản tiếng Hoa])
  4. "受不了 (Em không biết)"(So Sad [Bản tiếng Hoa])
  5. "遲到"
  6. "不來了"
  7. "忠孝東路" (Con đường phía đông) [ซอย 4 bản tiếng Hoa]
  8. "Weed Boom"
  9. "暗戀我" (เป็นคนไทย [Bản tiếng Hoa])
  10. "亂七八糟" (ชักดิ้น ชักงอ [Bản tiếng Hoa])
  11. "寄養"
  12. "晚安" (ไม่ซึ้ง [Bản tiếng Hoa])
加多一點點
  • Format: CD
  • Released: January 2002
  • Label: GMM/8866 (Taiwan), GMM/Avex Asia (Hong Kong)
  1. "加多一點點"
  2. "家家有本難唸的經"
  3. "西子姑娘"
  4. "La La La"
  5. "Happy Party"
  6. "女兒國"
  7. "海神"
  8. "Genie"
  9. "Do Re Mi"
  10. "天涯歌女"
萬歲萬歲萬萬歲
  • Format: CD
  • Released: ngày 9 tháng 8 năm 2002
  • Label: GMM/8866 (Taiwan), GMM/Avex Asia (Hong Kong)
  1. "萬歲萬歲萬萬歲"
  2. "蜘蛛人陷入情網"
  3. "單眼皮女生"
  4. "酸辣湯"
  5. "我不想想你"
  6. "我是蛋"
  7. "環遊世界Ding Ding Dong"
  8. "不要你的禮物"
  9. "Boom"
  10. "蚊子進行曲"
  11. "路邊野花不要採"
  12. "我沒有那麼笨"
  13. "哥哥妹妹採茶歌"
  14. "多加一點點"
  15. "家家有本難唸的經"
  16. "我愛你"
  17. "Boom"
  18. "環遊世界Ding Ding Dong (Remix)"
  19. "單眼皮女生 (Remix)"
  20. "我不想想你 (Remix)"
  21. "哥哥妹妹採茶歌 (Remix)"
  22. "不要你的禮物 (Remix)"
  23. "少來了 (Remix)"
  24. "我沒有那麼笨 (Remix)"
  25. "蚊子進行曲 (Remix)"
  26. "酸辣湯 (Remix)"
亮晶晶
  • Format: CD
  • Released: ngày 28 tháng 9 năm 2010
  • Label: Warner Music Taiwan
  1. "亮晶晶"
  2. "你是我的大明星"
  3. "Happy Day"
  4. "愛誠則靈"
  5. "愛降落"
  6. "食在東方"
  7. "寶貝對不起"
  8. "想愛你"
  9. "喔喔"
  10. "小媳婦回娘家"